Có 2 kết quả:
下馬威 xià mǎ wēi ㄒㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄨㄟ • 下马威 xià mǎ wēi ㄒㄧㄚˋ ㄇㄚˇ ㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) display of severity immediately on taking office
(2) (fig.) initial show of strength
(2) (fig.) initial show of strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) display of severity immediately on taking office
(2) (fig.) initial show of strength
(2) (fig.) initial show of strength
Bình luận 0